Có 3 kết quả:

禁食 jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ进食 jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ進食 jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ

1/3

jìn shí ㄐㄧㄣˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fast
(2) to abstain from eating
(3) to forbid the eating of (certain foods)
(4) a fast

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a meal
(2) to eat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a meal
(2) to eat

Bình luận 0